Gioăng chì 1 vành là gì?
Gioăng chì 1 vành, còn gọi là ron chì 1 vành mặt bích hay spiral wound gasket basic type, là loại gioăng kim loại xoắn gồm một lớp chì cùng dải inox mỏng cuộn xoắn hình chữ “V” hoặc “W” xen kẽ với lớp đệm mềm như graphite hoặc PTFE
Cấu trúc này khiến gioăng hoạt động như một lò xo, đảm bảo khả năng nén chặt và phục hồi đàn hồi tốt, giúp làm kín hiệu quả giữa các mặt bích trong hệ thống đường ống công nghiệp
Định nghĩa ron chì 1 vành hay gọi là ron xếp chì 1 vành :
- Gasket hay còn được gọi là gioăng đệm gasket mặt bích (flange gasket), được sử dụng để tạo ra con dấu tĩnh (static seal) giữa 2 bề mặt mặt bích ở những điều kiện vận hành khác nhau, với áp lực và nhiệt độ khác nhau. Một gioăng đệm gasket mặt bích sẽ lấp đầy những khoảng hở li ti bất thường trên bề mặt của mặt bích, và sau đó nó tạo ra một con dấu làm kín để ngăn chất lỏng hoặc chất khí trong đường ống rò rỉ ra bên ngoài. Việc sử dụng và lắp đặt đúng gioăng đệm gasket mặt bích là yêu cầu bắt buộc trong các kết nối mặt bích.
-
-
Cấu tạo & Thông số kỹ thuật:
Cấu tạo chi tiết:
-
Vòng xoắn kim loại (Metal Winding Strip): thường là inox 304, 316, hoặc các hợp kim đặc biệt như Hastelloy, Monel…
-
Lớp filler mềm giữa các vòng xoắn: Graphite, PTFE (Teflon), ceramic, hoặc vật liệu không amiang (non-asbestos fiber)
-
(Tùy nhà sản xuất): Có thể thêm vành trong/ngoài để định hình và tăng tính ổn định, thường được dùng ở gioăng 2 vành hoặc 3 vành Thông số kỹ thuật tiêu biểu:
-
Độ dày: thường từ 2.5 mm đến 6.4 mm (các loại 3.2 mm, 4.5 mm rất phổ biến)
-
Nhiệt độ làm việc:
-
Graphite filler: đến khoảng 550 °C
-
PTFE filler: khoảng 260 °C
-
Non-asbestos: đến khoảng 300 °C
-
Ceramic: chịu nhiệt cao nhất, có thể tới 1100 °C
-
-
Áp suất chịu đựng: lên đến 250 bar (khoảng 25 MPa)
-
Các tiêu chuẩn mặt bích tương thích: JIS (5K, 10K, 16K, 20K…), DIN (PN6, PN10, PN16…), ANSI/ASME B16.5 (CLASS 150, 300, 600, 900, 1500, 2500…)
-
Khối lượng riêng: khoảng 1.6 ± 0.2 g/cm³
-
Khả năng chống cháy: đáp ứng tiêu chuẩn API 607
-
Ưu điểm nổi bật của gioăng chì 1 vành
-
Khả năng làm kín tuyệt vời, có thể tự lấp đầy các bề mặt tiếp xúc không đồng đều, đảm bảo không rò rỉ
-
Chịu nhiệt cực tốt, tùy vào loại filler có thể chịu đến hàng trăm °C
-
Chống ăn mòn, nhờ cấu tạo inox và graphite/ceramic, phù hợp với các môi trường hóa chất và khắc nghiệt
-
Tính đàn hồi và độ bền cao, giúp duy trì độ kín lâu dài dù có biến động về nhiệt độ và áp suất
-
Tính linh hoạt cao trong lắp đặt, phù hợp nhiều tiêu chuẩn và mục đích ứng dụng
-
Ứng dụng trong thực tế
Gioăng chì 1 vành được ứng dụng rộng rãi trong các ngành:
-
Nhà máy lọc dầu, hóa dầu, hóa chất
-
Nhiệt điện, thủy điện, lò hơi
-
Nó thường được lắp đặt giữa van và mặt bích để ngăn rò rỉ chất lỏng hoặc khí, chịu áp suất và nhiệt độ cao trong quá trình vận hành
-
Công nghiệp đóng tàu, xi măng, giấy, thực phẩm, dầu khí…
-
Hệ thống đường ống chứa hơi, khí, hóa chất, nước nóng hoặc nước thải công nghiệp
-
Phân loại & cách chọn phù hợp
Phân loại theo cấu trúc:
-
Gioăng chì 1 vành: loại cơ bản, chỉ một lớp kim loại xoắn với filler
-
Gioăng chì 2 vành (SG): có thêm vành kim loại chặn ngoài hoặc trong, giúp hạn chế mở rộng và bảo vệ lớp làm kín
-
Hướng dẫn chọn:
-
Môi trường nhiệt độ cao → chọn filler Ceramics (>= 1100 °C)
-
Khí ăn mòn → graphite (tới ~550 °C)
-
Ứng dụng thực phẩm/hóa chất nhẹ → PTFE (tới ~260 °C)
-
Không amiang → chọn vật liệu non-asbestos (tới ~300 °C)
-
Tiêu chuẩn mặt bích: xác định JIS, ANSI, DIN để chọn loại và kích thước phù hợp.
-
Độ dày & kích thước (DN): cần phù hợp với mặt bích; các kích thước từ DN15 đến DN1000 thường sẵn có, kích thước lớn (DN300+) có thể yêu cầu đặt hàng trước
-
Gioăng chì 3 vành: gồm vành ngoài, lớp chì giữa và vành trong, tối ưu khả năng giữ kín và ổn định cấu trúc
-
-
Nhà sản xuất & đơn vị cung cấp tiêu biểu:
-
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VAN CÔNG NGHIỆP HƯNG PHÁT
-
Chuyên nhập khẩu và phân phối gioăng chì inox chịu nhiệt (1 vành, 2 vành, 3 vành) – đã có kinh nghiệm phục vụ các doanh nghiệp lớn như Tường An, PVE, Vinamilk…
-
Sản xuất gia công gioăng thép xoắn 1 vành, 2 vành 3 vành với đa dạng filler (graphite, PTFE, ceramic, non-asbestos…). Có báo giá cụ thể theo size DN từ DN15 tới DN1000
-
Độ dày tiêu chuẩn 4.5 mm, nhiều tùy chọn filler và hợp kim chịu nhiệt. Phù hợp cho các ứng dụng nhà máy nhiệt điện, hóa dầu, đóng tàu…
-